1. Ứng dụng
KDA1A là loại thép công cụ cải tiến chuyên dùng cho các ứng dụng khuôn đúc nhôm, khuôn đúc áp lực, khuôn rèn nóng, đặc biệt yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, độ bền và độ dai vượt trội,
Thích hợp cho:
Khuôn đúc áp lực (die-casting molds)
Khuôn rèn nóng (hot-forging dies)
Các chi tiết cần tuổi thọ cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt (nhiệt, mài mòn, lực va đập..)
Với cấu trúc hạt mịn và độ bền vượt trội, KDA1S là lựa chọn lý tưởng thay thế thép SKD61 trong nhiều ứng dụng công nghiệp nặng.
2. Thành phần hóa học KDA1S:
Mác thép
Thành phần hóa học ( Wt, % )
C
Si
Mn
P
S
Cr
Mo
V
KDA1S
0.32
0.80
0.2
4.50
1.00
0.50
0.42
1.20
0.5
0.030
0.030
5.50
1.50
1.20
(thép KDA1S tương đương với mác thép DAC-P Daido)
3. Tính năng cơ lý
Chống nứt nhiệt vượt trội Nhờ cấu trúc tinh thể mịn, thép KDA1S có khả năng chống nứt nhiệt cao gấp 1.5 lần so với SKD61, tương đương với SKD61 cải tiến. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ khuôn khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc chu kỳ nhiệt liên tục.
Gia công sau tôi và ram dễ dàng KDA1S có khả năng gia công cao hơn 30% so với SKD61 và gấp 5 lần so với KDA1, giúp rút ngắn thời gian gia công và giảm chi phí sản xuất khuôn.
Độ dai cực cao Độ dai theo chiều T (T-direction) của KDA1S cao hơn 80% so với SKD61 và tương đương với KDA1. Điều này mang lại khả năng chống va đập, hạn chế nứt gãy trong quá trình làm việc.
Chống mềm nhiệt (Heat-softening resistance) KDA1S giữ được độ cứng lâu hơn gấp 2 lần so với SKD61 khi làm việc liên tục ở 600°C, đảm bảo tuổi thọ khuôn trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
Khả năng chống hao mòn chảy (Melting-loss resistance) Thép KDA1S thể hiện thể tích hao mòn rất nhỏ khi tiếp xúc với nhôm nóng chảy (như hợp kim ADC12), đặc biệt hiệu quả hơn khi áp dụng các phương pháp xử lý bề mặt như nitriding, plasma nitriding, hay PVD coating.
Tính dẫn nhiệt và giãn nở ổn định
Hệ số giãn nở nhiệt ổn định trong khoảng 100–700°C, giảm nguy cơ biến dạng khuôn.
Tính dẫn nhiệt cao và ổn định hơn SKD61, giúp phân tán nhiệt hiệu quả, giảm ứng suất nhiệt và tăng độ ổn định khi gia nhiệt.
4. Xử lý nhiệt
Tôi (Quenching) Gia nhiệt đến khoảng 1020°C, sau đó làm nguội bằng khí N₂ hoặc không khí cưỡng bức.
Trước đó cần nung sơ bộ 800–830°C và giữ nhiệt trong 1.5–2 giờ.
Ram (Tempering) Ram ở nhiệt độ 570–610°C, có thể thực hiện 2 lần để đạt độ bền và độ cứng tối ưu.
Nếu độ cứng sau ram quá cao, cần ram bổ sung để điều chỉnh.